ViettelStore
So sánh "OPPO A31 4GB/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Thẻ nhớ MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ lên tới 512GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    12 MP + 2 MP + 2 MP (3 camera)
  • Camera sau
    13MP+2MP cảm biến độ sâu + 5MP góc siêu rộng, đèn LED flash
  • Camera trước
    8MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
  • Camera trước
    8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
  • Chipset
    MediaTek Helio P35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 460
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G88
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    6 GB
      • Xem phim
        MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
      • Nghe nhạc
        AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0
      • Wifi
        802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
      • Bluetooth
        4.2
      • Kết nối USB
        Type-C USB (USB 2.0)
      • Wifi
        2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
      • GPS
        GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
      • Bluetooth
        5.2
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        163.9 x 75.5 x 8.3 mm
      • Kích thước
        160.97mm x 75.99mm x 8.7mm
      • Kích thước
        Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
      • Loại màn hình
        TFT-LCD
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        720 x 1600 (HD+)
      • Kích thước màn hình
        6.5 inch
      • Loại màn hình
        HD+ màn hình đục lỗ; NTSC (typ.) 70%
      • Màu màn hình
        Độ sáng màn hình 400 nits (typ.), 300 nits (min.)
      • Chuẩn màn hình
        19.5:9
      • Độ phân giải
        720 x 1560
      • Kích thước màn hình
        6.39”
      • Loại màn hình
        LCD
      • Màu màn hình
        16.7 M
      • Độ phân giải
        FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.72'' (17.07cm)
      • Công nghệ cảm ứng
        Glass
      • Dung lượng Pin
        4230mAh
      • Loại pin
        Li-Po
      • Dung lượng Pin
        4000mAh
      • Loại pin
        Nguyên khối, Sạc 5V2A.
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
      • Loại pin
        Li-Po
      • Loại Sim
        2 nano SIM + 1 khe thẻ nhớ
      • Loại Sim
        Hai SIM nano + MicroSD (ba khe cắm riêng biệt)
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
          • Tính năng đặc biệt
            Nút Google Assistant (6) | Mở khóa khuôn mặt| Cảm biến vân tay phía sau| aptX thích ứng | FM radio | Camera chụp hình AI
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
          • Trọng lượng
            180g
          • Trọng lượng
            180g
          • Trọng lượng
            189.5g