ViettelStore
So sánh "OPPO A31 4GB/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      MediaTek Helio P35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Snapdragon® 685
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm Adreno™ 610
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        12 MP + 2 MP + 2 MP (3 camera)
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Loại Sim
            2 nano SIM + 1 khe thẻ nhớ
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
            • Tính năng đặc biệt
              Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GLONASS; GPS; GALILEO
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                Type-C
                  • Xem phim
                    3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
                  • Nghe nhạc
                    M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      163.9 x 75.5 x 8.3 mm
                    • Kích thước
                      Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
                      • Trọng lượng
                        180g
                      • Trọng lượng
                        183.5 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4230mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
                            • Loại pin
                              Li-Po