ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.52"
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1544 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.35 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    Snapdragon 665 AIE 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trò chơi, Đèn pin, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
  • Tính năng đặc biệt
    Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Accelerometer
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v5.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    802.11 b/g/n, 2.4G
  • GPS
  • Bluetooth
    4.0
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    MicroUSB
  • 2G
    GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
  • 3G
    HSDPA 850/900/2100
  • 4G
    1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    4.2,A2DP, LE
  • Kết nối USB
    microUSB 2.0
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • Kích thước
      Dài 165.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
    • Kích thước
      159.43 × 76.77 × 8.92mm
    • Kích thước
      159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
    • Trọng lượng
      198 g
    • Trọng lượng
      190.5g
    • Trọng lượng
      173.7 g (6.14 oz)
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion, không rời