ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.52"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (-269 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inches, 102.6 cm2 (-81.5% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    Snapdragon 665 AIE 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 632 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
    • Camera sau
      13MP.AP, 2 MP, LED flash, HDR
    • Camera trước
      5 MP
    • Bộ nhớ trong
      32 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual SIM (Nano-SIM. dual stand-by)
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trò chơi, Đèn pin, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
      • Tính năng đặc biệt
        Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, v4.2
      • 2G
        GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 /1900 ! 2100
      • 4G
        1, 3, 5, 7, 8. 20. 28, 38. 40. 41
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b.'g/n, hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        4.2, A2DP. LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0. USB On-The-Go
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV
      • Nghe nhạc
        AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Nghe nhạc
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Kích thước
          Dài 165.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
        • Kích thước
          Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
        • Kích thước
          166 5 x 75.6 x 8.5 mm (6 56 x 2.98 x 0.33 in)
        • Trọng lượng
          198 g
        • Trọng lượng
          192 g
        • Trọng lượng
          173.7 g (6.14 oz)
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po
          • Dung lượng Pin
            3200 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion, không rời