ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Chipset
    Snapdragon 665 AIE 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6739WW 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8100
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
      3G
    • 4G
      4G LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
    • 3G
      HSDPA 850/900/2100
    • 4G
      1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2,A2DP, LE
    • Kết nối USB
      microUSB 2.0
    • Kích thước
      Dài 165.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
    • Kích thước
      Dài 163.6 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 9.1 mm
    • Kích thước
      159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.52"
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1440 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.0"
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
    • Kích thước màn hình
      6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion, không rời
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trò chơi, Đèn pin, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
      • Tính năng đặc biệt
        Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
      • Tính năng đặc biệt
        Accelerometer
      • Trọng lượng
        198 g
      • Trọng lượng
        170 g
      • Trọng lượng
        173.7 g (6.14 oz)