ViettelStore
So sánh "Realme 5i 3GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.52"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    LCD IPS
  • Độ phân giải
    720x1,520 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Chipset
    Snapdragon 665 AIE 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC7731E 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.4 GHz
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E; Quad-core ARM CortexTM A53 1.4GHz
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera sau
    5.0Mp; Flash
  • Camera trước
    2.0Mp
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128GB
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trò chơi, Đèn pin, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
  • Tính năng đặc biệt
    Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant
  • Tính năng đặc biệt
    Touchscreen, GPS, Wifi, Radio, Bluetooth
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v5.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
    Modulation mode: BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/DSSS/OFDM/ CCK (WIFI b/g/n) B: max16 dBm+/-2dB G: max 13 dBm +/-2dB N20: max 13 dBm +/-2dB
  • Bluetooth
    Version:V4.2 Modulation mode:GFSK/π/4-DQPSK/ 8-DPSK Max. Of Transmit power: 4dBm+/-2dBm Antenna gain: 2.8dBi Channel spacing:1MHz
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, MIDI, AAC, WAV
  • Ghi âm
  • Kích thước
    Dài 165.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
  • Kích thước
    Dài 154.8 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.9 mm
  • Kích thước
    148*72.3*9.9mm
  • Trọng lượng
    198 g
  • Trọng lượng
    161 g
  • Trọng lượng
    165.5g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      2800 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      2950mAh/3020mAh
    • Loại pin
      NiMH; (min/typ)