ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; A.I Camera; Quay chậm (Slow Motion); Xoá phông; Chạm lấy nét Tự động; lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Chipset
    Snapdragon 665 AIE 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
        • 2G
          GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
        • 3G
          HSDPA 850/900/2100
        • 4G
          1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
        • GPS
        • Bluetooth
          4.2,A2DP, LE
        • Kết nối USB
          microUSB 2.0
        • Kích thước
          Dài 165.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
          • Kích thước
            159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
          • Loại màn hình
            IPS LCD
          • Độ phân giải
            HD+ (720 x 1600 Pixels)
          • Kích thước màn hình
            6.52"
          • Loại màn hình
            IPS LCD
          • Độ phân giải
            Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
          • Kích thước màn hình
            6.53"
          • Loại màn hình
            IPS LCD
          • Độ phân giải
            480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
          • Kích thước màn hình
            6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
            • Dung lượng Pin
              3000 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion, không rời
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
              • Loại Sim
                Nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
              • Thời gian bảo hành
                12 tháng
                  • Tính năng đặc biệt
                    Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trò chơi, Đèn pin, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
                    • Tính năng đặc biệt
                      Accelerometer
                    • Trọng lượng
                      198 g
                      • Trọng lượng
                        173.7 g (6.14 oz)