ViettelStore
So sánh "Realme 5i 3GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.52"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Loại màn hình
    LCD IPS
  • Độ phân giải
    720x1,520 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Chipset
    Snapdragon 665 AIE 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E; Quad-core ARM CortexTM A53 1.4GHz
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; A.I Camera; Quay chậm (Slow Motion); Xoá phông; Chạm lấy nét Tự động; lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera sau
    5.0Mp; Flash
  • Camera trước
    2.0Mp
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128GB
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trò chơi, Đèn pin, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
      • Tính năng đặc biệt
        Touchscreen, GPS, Wifi, Radio, Bluetooth
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
        • 2G
        • 3G
        • 4G
        • Wifi
          Modulation mode: BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/DSSS/OFDM/ CCK (WIFI b/g/n) B: max16 dBm+/-2dB G: max 13 dBm +/-2dB N20: max 13 dBm +/-2dB
        • Bluetooth
          Version:V4.2 Modulation mode:GFSK/π/4-DQPSK/ 8-DPSK Max. Of Transmit power: 4dBm+/-2dBm Antenna gain: 2.8dBi Channel spacing:1MHz
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          • Xem phim
            3GP, MP4, AVI
          • Nghe nhạc
            MP3, MIDI, AAC, WAV
          • Ghi âm
          • Kích thước
            Dài 165.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
            • Kích thước
              148*72.3*9.9mm
            • Trọng lượng
              198 g
              • Trọng lượng
                165.5g
              • Thời gian bảo hành
                12 tháng
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
                    • Dung lượng Pin
                      2950mAh/3020mAh
                    • Loại pin
                      NiMH; (min/typ)