ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.52"
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình đục lỗ; NTSC (typ.) 70%
  • Màu màn hình
    Độ sáng màn hình 400 nits (typ.), 300 nits (min.)
  • Chuẩn màn hình
    19.5:9
  • Độ phân giải
    720 x 1560
  • Kích thước màn hình
    6.39”
    • Chipset
      Snapdragon 665 AIE 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 460
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Camera sau
        13MP+2MP cảm biến độ sâu + 5MP góc siêu rộng, đèn LED flash
      • Camera trước
        8MP
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Thẻ nhớ MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ lên tới 512GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            Hai SIM nano + MicroSD (ba khe cắm riêng biệt)
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trò chơi, Đèn pin, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
            • Tính năng đặc biệt
              Nút Google Assistant (6) | Mở khóa khuôn mặt| Cảm biến vân tay phía sau| aptX thích ứng | FM radio | Camera chụp hình AI
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
                GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Type-C USB (USB 2.0)
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      Dài 165.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
                    • Kích thước
                      160.97mm x 75.99mm x 8.7mm
                      • Trọng lượng
                        198 g
                      • Trọng lượng
                        180g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
                            • Dung lượng Pin
                              4000mAh
                            • Loại pin
                              Nguyên khối, Sạc 5V2A.