ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 3 (4GB-64GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1544 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.35 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Chipset
    Snapdragon 632 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
    • Camera sau
      13 MP và 2 MP (2 camera)
    • Camera trước
      8.0 MP
    • Camera sau
      Chính 50MP + B&W 0.3 MP
    • Camera trước
      5MP
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
    • Bộ nhớ trong
      32 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Micro SD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256 GB
    • Danh bạ
      Phụ thuộc vào bộ nhớ
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Micro 1TB
      • Tính năng đặc biệt
        Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
        • Loại Sim
          2 Nano SIM
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          A2DP, v4.2
        • Wifi
          802.11 b/g/n, 2.4G
        • GPS
        • Bluetooth
          4.0
        • GPRS/EDGE
        • Kết nối USB
          MicroUSB
        • Wifi
          WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
        • GPS
          GPS / GLONASS / GALILEO
        • Bluetooth
          WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
        • Kết nối USB
          Micro USB
        • Xem phim
          MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Nghe nhạc
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
        • Nghe nhạc
          ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
        • Ghi âm
          Ghi âm cuộc gọi
        • Kích thước
          Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
        • Kích thước
          159.43 × 76.77 × 8.92mm
        • Kích thước
          Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
        • Trọng lượng
          192 g
        • Trọng lượng
          190.5g
        • Trọng lượng
          Trọng lượng ≈187g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Pin chuẩn Li-Po
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Loại pin
              5000 mAh; Li-Po