ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 3 (4GB-64GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inchs
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda No. 2, 2.5D
  • Chipset
    Snapdragon 632 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P60 8 nhân
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Số nhân CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
    • Camera sau
      48 MP f/1.7 + 8MP f/2.2 + 2MP
    • Camera sau
      Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
    • Camera trước
      Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, v4.2
      • Wifi
        802.11 b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        v4.2, A2DP
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        USB Type C
      • 4G
        FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
      • Wifi
        2.4GHz ,5GHz
      • GPS
        GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type C
      • Xem phim
        MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Nghe nhạc
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
      • Nghe nhạc
        AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
      • Ghi âm
        Ghi âm cuộc gọi
      • Kích thước
        Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
      • Kích thước
        Dài 178.8 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6
      • Kích thước
        Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
      • Trọng lượng
        192 g
      • Trọng lượng
        183g
      • Trọng lượng
        186 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        18 Tháng
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po
        • Dung lượng Pin
          4.020 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W