ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 3 (4GB-64GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.75-inch; 90Hz
    • Chipset
      Snapdragon 632 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G37
    • Số nhân CPU
      4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320 680MHz
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
      • Camera trước
        13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
      • Camera sau
        Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
      • Camera trước
        8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
      • Bộ nhớ trong
        64 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
      • Bộ nhớ trong
        64GB
      • Bộ nhớ trong
        128 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        microSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        1 TB
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        2 SIM (Nano-SIM)
      • Số khe cắm sim
        2
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, v4.2
      • 4G
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 3G
        B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
      • 4G
        B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
      • GPS
        GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1, NFC
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Xem phim
        MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Nghe nhạc
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Kích thước
            Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
            • Kích thước
              167.91*76.5*8.45mm
            • Trọng lượng
              192 g
              • Trọng lượng
                190g
              • Thời gian bảo hành
                12 tháng
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Sạc pin nhanh
                  • Dung lượng Pin
                    5010mAh (typical)