ViettelStore
So sánh "Vsmart Joy 2+ (3+32GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    4096 màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520
  • Kích thước màn hình
    6.2"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16,7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính thường
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 450
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm Adreno 506
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 429 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 504
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A1
  • Số nhân CPU
    8 x 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8322
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    13 MP f/2.0 + 5MP f/2.4 (Chụp ảnh xóa phông + Chế độ làm đẹp + Hiệu ứng AR Stickers + Công nghệ trí thông minh nhân tạo AI)
  • Camera trước
    8MP
  • Camera sau
    13 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
  • Camera trước
    5 MP, Quay video HD, Tự động lấy nét
  • Camera sau
    8 MP; Đèn Flash; AI Camera; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    5 MP; Làm đẹp; HDR; Bộ lọc màu
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Đèn pin Trợ lý ảo Google Assistant Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Nhân bản ứng dụng Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Mở khóa vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Wifi
    802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2, A2DP, LE
  • 2G
    GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    LTE Cat4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS
  • Bluetooth
    4.2, A2DP, LE, aptX
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
    GLONASS; GPS
  • Bluetooth
    4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Xem phim
    MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP; AVI; TS; MKV; FLV
  • Nghe nhạc
    FLAC; AMR; OGG; MP3; MP2; M4A
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    Dài 157 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.7 mm
  • Kích thước
    159.4 x 76.2 x 8.6 mm
  • Kích thước
    Dài 164.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.5 mm
  • Trọng lượng
    176g
  • Trọng lượng
    181g
  • Trọng lượng
    186 g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh
      • Loại pin
        Li-Po Sạc nhanh, QuickCharge 3.0, Tiết kiệm pin
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 10 W; Tiết kiệm pin
      • Loại pin
        Li-Po