ViettelStore
So sánh "Oppo Reno3"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    48 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
  • Camera trước
    44 MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps; Đèn Flash, HDR Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Lấy nét theo pha (PDAF), Xóa phông Toàn cảnh (Panorama)
  • Camera trước
    20 MP; F2.2; Quay video Full HD, HDR
  • Camera sau
    Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
  • Camera trước
    16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
  • Chipset
    Helio P90 8 nhân, tối đa 2.2GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GM 9446
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Chip Helio G99
  • Số nhân CPU
    CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    có
  • Nghe nhạc
    có
  • Ghi âm
    có
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
  • Xem phim
    MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Ghi âm
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
  • 2G
    GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
  • 3G
    B1(2100),B2(1900),B5(850),B8(900)
  • 4G
    B1(2100),B2(1900),B3(1800),B5(850),B7(2600),B8(900),B20(800),B28(700); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
  • GPS
    GLONASS, A-GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth v5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 4G
  • Wifi
    IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
  • GPS
    GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type C
  • Kích thước
    160.2 x 73.3 x 7.9 mm
  • Kích thước
    Dài 158.9 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm
  • Kích thước
    Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
  • Loại màn hình
    Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 90Hz
  • Độ phân giải
    FHD+ 2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Dung lượng Pin
    4025mAh (Typ)
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Camera Selfie Đêm 44MP, Sạc Nhanh VOOC 3.0, Video Siêu Chống Rung 2.0
          • Trọng lượng
            Khoảng 170g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            184 g
          • Trọng lượng
            ≈ 178g