ViettelStore
So sánh "Oppo Reno3 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Sunlight Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình Sunlight Super AMOLED
  • Loại màn hình
    Infinity - O Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3040 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass® 5
  • Chipset
    Helio P95 8 nhân, tối đa 2.2GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 9XM-HP8 970MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Exynos 9820 8 nhân 64 bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76 MP18
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon 732G
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 618
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    64 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
  • Camera trước
    44 MP + 2 MP, camera kép
  • Camera sau
    12 MP, 12 MP, 16 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP, 8 MP (Camera kép) Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
  • Camera sau
    Chính 108 MP (Samsung HM2, Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52, ƒ/1.9) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 120°), 2 MP (ƒ/2.4), 2 MP (ƒ/2.4)
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.4
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Camera Selfie Kép 44MP Sạc Nhanh VOOC 4.0 Chip Helio P95 Video Siêu Chống Rung 2.0
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt AI
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM 1 + Kết hợp (Nano SIM 2 hoặc thẻ MicroSD), Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
  • 3G
  • 4G
    4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
  • Wifi
    Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C, NFC, OTG
  • 3G
    WCDMA: 1/2/4/5/8
  • 4G
    LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/20/28/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    802.11b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    USB-C
  • Xem phim
    có
  • Nghe nhạc
    có
  • Ghi âm
    có
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Kích thước
      158.8 x 73.4 x 8.1 mm
    • Kích thước
      157.6 x 74.1 x 7.8 mm
    • Kích thước
      164.20 mm x 76.1 mm x 8.12 mm
    • Trọng lượng
      Khoảng 175g (Bao gồm pin)
    • Trọng lượng
      175 g
    • Trọng lượng
      201.8 g
    • Dung lượng Pin
      4025mAh (Typ)
    • Dung lượng Pin
      4100 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; 67 W