ViettelStore
So sánh "Oppo Reno3 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Camera sau
      64 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
    • Camera trước
      44 MP + 2 MP, camera kép
    • Camera sau
      Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4 (Xóa phông); Đèn Flash; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
    • Camera trước
      8 MP ƒ/2.0; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp A.I; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Chụp đêm
      • Chipset
        Helio P95 8 nhân, tối đa 2.2GHz
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG 9XM-HP8 970MHz
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Snapdragon 680 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          có
        • Nghe nhạc
          có
        • Ghi âm
          có
        • Xem phim
          AVI; MP4
        • Nghe nhạc
          Midi; MP3; FLAC; OGG
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
          • 3G
            WCDMA: 850/900/2100
          • 4G
            LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
          • Wifi
            Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS
          • Bluetooth
            5
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              158.8 x 73.4 x 8.1 mm
            • Kích thước
              Màu Đen: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.93 mm; Màu Xanh: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.99 mm
              • Loại màn hình
                Gorilla Glass 5
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                Sunlight Super AMOLED
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.4 inch, màn hình Sunlight Super AMOLED
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.4" - Tần số quét 90 Hz
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
                • Dung lượng Pin
                  4025mAh (Typ)
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh; Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 67 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                • Loại pin
                  Li-Po
                  • Loại Sim
                    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Camera Selfie Kép 44MP Sạc Nhanh VOOC 4.0 Chip Helio P95 Video Siêu Chống Rung 2.0
                    • Tính năng đặc biệt
                      Jack tai nghe: 3.5 mm; Kết nối khác: OTG; Kháng nước, bụi: IP54; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay dưới màn hình; Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        180 g (Bao gồm pin)