ViettelStore
So sánh "Realme 6 (4GB/128GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    Mediatek Helio G90T 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76 MC4
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon Qualcomm 720G (8nm)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    16.0 MP
  • Camera trước
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt AI, Mở khóa vân tay bên hông máy
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        Có
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
        Có
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV
      • Nghe nhạc
        AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
      • Ghi âm
        Không
      • Xem phim
        Có
      • Nghe nhạc
        Có
      • Ghi âm
        Có
        • Kích thước
          Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.9 mm
        • Kích thước
          Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Trọng lượng
          191 g
        • Trọng lượng
          209 g
        • Trọng lượng
          Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          18 Tháng
          • Dung lượng Pin
            4300 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
          • Dung lượng Pin
            5020 mAh
          • Loại pin
            Li-Po
          • Dung lượng Pin
            5000mAh (Typ)