ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Chipset
    Mediatek Helio G90T 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76 MC4
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6769V
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    48 + 8 + 2 + 2 MP; Chống rung quang học OIS FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn flash kép; Chống rung quang học OIS; Siêu rộng 123 độ; Macro; Làm đẹp; AI Camera; Tự động lấy nét; Zoom quang học 30x; HDR; Chụp đêm; Chân dung xoá phông; Time Lapse; Slow motion; Chuyên nghiệp
  • Camera trước
    13 MP; Làm đẹp; Xoá phông
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Khuôn mặt; Vân tay cạnh bên; Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay, Khuôn mặt
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
    2.4 + 5 GHz; Wifi a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
  • GPS
    BDS, GLONASS, GPS
  • Bluetooth
    5.2, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Type C
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Có - USB C
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    Không
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, OGG, FLAC, MIDI
  • Ghi âm
    Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Kích thước
    Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.9 mm
  • Kích thước
    Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm
  • Kích thước
    164x76x8 mm
  • Trọng lượng
    191 g
  • Trọng lượng
    180 g
  • Trọng lượng
    202g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Dung lượng Pin
        4300 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-po; Sạc nhanh 15 W
      • Dung lượng Pin
        5000mah
      • Loại pin
        Li-ion; Super charge 67W