ViettelStore
So sánh "Realme 6 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.62" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott Xensation UP
  • Chipset
    Snapdragon 720G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 720G, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 8 MP, 2 MP
  • Camera sau
    64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    44 MP + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
  • Camera sau
    Chính 64 MP OIS ƒ/1.79 & Phụ Chân Dung Bokeh 2 MP ƒ/2.4, Siêu Cận 2 MP ƒ/2.4; Ba đèn Flash đơn; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; 64 MP; Toàn Cảnh; Tài Liệu; Chuyển Động Chậm; Tua Nhanh Thời Gian; Chế Độ Chuyên Nghiệp; Phơi Sáng Kép; Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Camera trước
    32 MP FF ƒ/2.0; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; Micro Movie; Phơi Sáng Kép; Video Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    tối đa 256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    02
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Nhân bản ứng dụng, Đèn pin, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Không gian trò chơi
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Tối ưu game (Multi Turbo); Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 3G
    B1/B2/B4/B5/B8
  • 4G
    4G FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B26/B28/B66; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
  • Bluetooth
    5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    Midi, AMR, ALAC, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    Không
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      Dài 163.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
    • Kích thước
      159.1 x 73.3 x 7.7 mm (Đen); 159.1 x 73.3 x 7.8 mm (Bạc)
    • Kích thước
      Dài 162.51 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.8 mm
    • Trọng lượng
      202 g
    • Trọng lượng
      Khoảng 171g (Bao gồm pin)
    • Trọng lượng
      186 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
      • Dung lượng Pin
        4300 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
      • Dung lượng Pin
        4310mAh (Typ)
      • Loại pin
        Sạc siêu nhanh 50W
      • Dung lượng Pin
        4600 mAh; 66 W; Sạc pin nhanh
      • Loại pin
        Li-Po