ViettelStore
So sánh "Realme 6 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 8 MP, 2 MP
    • Camera sau
      Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; HD 720p@960fps; 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Quay; Siêu chậm (Super Slow Motion); Lấy nét theo pha (PDAF); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      16 MP; Xóa phông; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); A.I Camera
      • Chipset
        Snapdragon 720G 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        Snapdragon 732G 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          Midi, AMR, ALAC, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          Không
        • Xem phim
          3GP, AVI, WMV, MP4
        • Nghe nhạc
          AAC, WAV, MP3
        • Ghi âm
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
          • GPS
            BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
          • Bluetooth
            v5.1
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              Dài 163.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
            • Kích thước
              Dài 164 mm - Ngang 76.5 mm - Dày 8.1 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.6"
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.67"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
                • Dung lượng Pin
                  4300 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                • Dung lượng Pin
                  5020 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion, Sạc pin nhanh, tối đa 33 W
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Nhân bản ứng dụng, Đèn pin, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Không gian trò chơi
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng
                        • Trọng lượng
                          202 g
                        • Trọng lượng
                          193 g