ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Super AMOLED
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Chipset
    Exynos 9611 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 710
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G51 MP4
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính 48 MP
  • Camera trước
    Phụ 8 MP, 5 MP
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera) A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    16 MP và 2 MP (2 camera) Quay video HD, Camera kép, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB, Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Khoảng 50 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Đèn pin Chặn tin nhắn
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay, Khuôn mặt
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB 2.0, OTG
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Có - USB C
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    MP4/H.264 player
  • Nghe nhạc
    MP3/eAAC+/WAV/Flac player
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Kích thước
    Dài 159.0 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm
  • Kích thước
    162.4x 77.1 x 8.05 mm
  • Kích thước
    164x76x8 mm
  • Trọng lượng
    188 g
  • Trọng lượng
    173 g
  • Trọng lượng
    202g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Dung lượng Pin
        6000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion, Charging 5V/2A 10W, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
      • Dung lượng Pin
        5000mah
      • Loại pin
        Li-ion; Super charge 67W