ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Super AMOLED
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 90Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 2.5D
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2408 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.44 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz
  • Chipset
    Exynos 9611 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm SDM460
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Snapdragon® 778G 5G
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB + Mở rộng 4GB
  • Camera sau
    Chính 48 MP
  • Camera trước
    Phụ 8 MP, 5 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 13MP + f/2.2 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera macro: 2MP + f/2.4 Camera mono: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps 1080p @ 30fps; Chê độ chụp đêm, Chế độ toàn cảnh, Chuyên gia, Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung,Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
  • Camera sau
    64MP + 8MP + 2MP; 1080p@30fps
  • Camera trước
    16MP; 1080p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Đèn pin Chặn tin nhắn
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Dual-SIM (Nano SIM)
  • Số khe cắm sim
    02
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 4G
    4G - LTE
  • Wifi
    2.4GHz/5GHz
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
  • Nghe nhạc
    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
  • Ghi âm
  • Nghe nhạc
    Jack tai nghe 3.5
  • Kích thước
    Dài 159.0 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm
  • Kích thước
    164.1*75.5*8.9mm
  • Kích thước
    164.00 × 75.84 × 8.25mm
  • Trọng lượng
    188 g
  • Trọng lượng
    188g bao gồm pin
  • Trọng lượng
    187g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Dung lượng Pin
        6000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Li-po; Sạc nhanh 18W
      • Dung lượng Pin
        4700 mAh
      • Loại pin
        Sạc nhanh 66W