ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A31"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Snapdragon 675 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.7 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 612
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 5 MP
  • Camera trước
    20 MP
  • Camera sau
    Chính 32 MP & Phụ 8 MP, 5 MP. Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    32 MP, Selfie ngược sáng HDR, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
        • Loại Sim
          2 Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • Số khe cắm sim
          2 Sim
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          LE, A2DP, v5.0
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • 2G
          GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
        • 3G
          HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
        • 4G
          LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
        • Bluetooth
          5.0, A2DP, LE
        • Kết nối USB
          USB Type-C, NFC
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
          • Kích thước
            Dài 159.3 - Ngang 73.1 - Dày 8.6 mm
          • Kích thước
            164.3x 76.7 x 7.9 mm
          • Kích thước
            Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
          • Trọng lượng
            185 g
          • Trọng lượng
            183 g
          • Trọng lượng
            Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
            • Thời gian bảo hành
              Có, microphone chuyên dụng chống ồn
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
              • Loại pin
                Pin chuẩn Li-Ion
              • Dung lượng Pin
                4500 mAh
              • Loại pin
                Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
              • Dung lượng Pin
                5000mAh (Typ)