ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A31"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • RAM
    6 GB
  • Số nhân CPU
    Qualcomm Snapdragon 665
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 680 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 5 MP
  • Camera trước
    20 MP
  • Camera sau
    Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
  • Camera trước
    Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4 (Xóa phông); Đèn Flash; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
  • Camera trước
    8 MP ƒ/2.0; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp A.I; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Chụp đêm
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
      • Tính năng đặc biệt
        Jack tai nghe: 3.5 mm; Kết nối khác: OTG; Kháng nước, bụi: IP54; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay dưới màn hình; Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Số khe cắm sim
        2 SIMs 2 sóng
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        LE, A2DP, v5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
        B2/3/5/8
      • 3G
        B1/5/8
      • 4G
        B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • GPS
        GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS
      • Bluetooth
        5
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV
      • Nghe nhạc
        AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        AVI; MP4
      • Nghe nhạc
        Midi; MP3; FLAC; OGG
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
      • Kích thước
        Dài 159.3 - Ngang 73.1 - Dày 8.6 mm
      • Kích thước
        161.00*74.08*7.83mm
      • Kích thước
        Màu Đen: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.93 mm; Màu Xanh: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.99 mm
      • Trọng lượng
        185 g
      • Trọng lượng
        171g
      • Trọng lượng
        180 g (Bao gồm pin)
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        4100mAh
      • Loại pin
        (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 67 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
      • Loại pin
        Li-Po