ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A11"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (Chụp ảnh xóa phông, Hiệu ứng AR Stickers, Chụp hình góc rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify))
  • Camera trước
    8.0 MP (Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp)
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Chipset
    Snapdragon 450
  • Số nhân CPU
    8 nhân (1.8 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6762 64-bit (Helio P22)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    6 GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v4.2
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
      Không
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
      B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
    • 4G
      B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
    • GPS
      GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1, NFC
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kích thước
      Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm
    • Kích thước
      Dài 156.9 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.8 mm
    • Kích thước
      167.91*76.5*8.45mm
    • Loại màn hình
      PLS TFT LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1560 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.4"
    • Loại màn hình
      IPS TFT, Mặt kính cong 2.5D
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1520 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.2 inches
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.75-inch; 90Hz
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5010mAh (typical)
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 SIM (Nano-SIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
          • Trọng lượng
            177 g
          • Trọng lượng
            168 g
          • Trọng lượng
            190g