ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
    • Camera sau
      Camera chính: 8MP + f/2.0; 480p @30fps,720p @ 30fps, 1080p @ 30fps; Đèn Flash; Chế độ chụp đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, Chế độ HDR, Chế độ siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu
    • Camera trước
      5MP + f/2.2; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, Chế độ HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
      • Chipset
        Snapdragon 450
      • Số nhân CPU
        8 nhân (1.8 GHz)
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 506
      • RAM
        3 GB
      • Chipset
        SC9863A
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 1.6GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG 8322
      • RAM
        2GB
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
        • Xem phim
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Nghe nhạc
          AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
        • Ghi âm
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v4.2
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            2.4GHz
          • GPS
          • Bluetooth
            Có, 4.2
          • Kết nối USB
            Micro USB
            • Kích thước
              Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm
            • Kích thước
              165.2*76.4*8.9mm
              • Loại màn hình
                PLS TFT LCD
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1560 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.4"
              • Loại màn hình
                LCD - tần số quét 60Hz
              • Màu màn hình
                6.7 triệu màu
              • Độ phân giải
                HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kinh cường lực
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-po, Sạc thường 10W
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual-SIM (Nano SIM), 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
                          • Trọng lượng
                            177 g
                          • Trọng lượng
                            190g bao gồm pin
                            • Samsung Galaxy A11
                              Samsung Galaxy A11
                            • Realme C11 2021 (2GB  - 32GB)
                              Realme C11 2021 (2GB - 32GB)