ViettelStore
So sánh "Vivo V19"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
    • Kết nối USB
      Type-C
    • GPS
      GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/900/1700/2100/1900
    • 4G
      LTE Cat 9
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      v4.2, A2DP, LE
    • 3G
      3G: Band 1/5/8
    • 4G
      4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Dung lượng Pin
      4500mAh (TYP), hỗ trợ sạc nhanh 33w
    • Dung lượng Pin
      2900 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Nghe nhạc
      WAV、MP3、MP2、AMR-NB、AMR-WB、MIDI、Vorbis、APE、FLAC
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+
    • Ghi âm
      • Kích thước
        159.64*75.04*8.5mm
      • Kích thước
        158.2 x 77.9 x 7.3 mm
      • Kích thước
        Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
      • Trọng lượng
        186.5g
      • Trọng lượng
        188 g
      • Trọng lượng
        Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
            • Thời gian bảo hành
              12 tháng
                • Loại Sim
                  Nano sim
                • Số khe cắm sim
                  1 khe cắm
                • Loại Sim
                  Nano Sim
                • Loại màn hình
                  Super AMOLED
                • Độ phân giải
                  2400×1080 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.44 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Loại màn hình
                  LED-backlit IPS LCD
                • Độ phân giải
                  1080 x 1920 pixels
                • Kích thước màn hình
                  5.5"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.4 inch, màn hình đục lỗ
                • Chipset
                  SDM 712
                • RAM
                  8GB
                • Chipset
                  Apple A10 Fusion Intel A1784 4 nhân 64-bit
                • Số nhân CPU
                  4 nhân
                • RAM
                  3 GB
                • Chipset
                  Helio G99, tối đa 2.2GHz
                • Chip đồ họa (GPU)
                  Mali-G57 MC2@1.0GHz
                • RAM
                  8GB
                • Camera sau
                  48MP+8MP+2MP+2MP
                • Camera sau
                  Hai Camera 12.0 MP
                • Camera trước
                  7 MP
                • Camera sau
                  100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
                • Camera trước
                  32MP; F/2.4