ViettelStore
So sánh "Vivo V19"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Camera sau
      48MP+8MP+2MP+2MP
    • Camera sau
      48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
    • Camera trước
      16.0 MP
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      SDM 712
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Mediatek MT6771V Helio P70
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G72 MP3 900MHz
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Nghe nhạc
      WAV、MP3、MP2、AMR-NB、AMR-WB、MIDI、Vorbis、APE、FLAC
        • Kết nối USB
          Type-C
        • GPS
          GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
        • Wifi
          2.4GHz, 5GHz
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • Kết nối USB
          Type-C
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Kích thước
          159.64*75.04*8.5mm
        • Kích thước
          Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Loại màn hình
          Super AMOLED
        • Độ phân giải
          2400×1080 (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6.44 inch
        • Công nghệ cảm ứng
          Cảm ứng điện dung đa điểm
        • Loại màn hình
          AMOLED
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Chuẩn màn hình
          Full HD +
        • Độ phân giải
          1080 x 2340 Pixels
        • Kích thước màn hình
          6.5 inches
        • Công nghệ cảm ứng
          Corning Gorilla Glass 5
        • Loại màn hình
          AMOLED
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Độ phân giải
          1080 x 2400 (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6.4 inch, màn hình đục lỗ
        • Dung lượng Pin
          4500mAh (TYP), hỗ trợ sạc nhanh 33w
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Nano Sim
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
              • Trọng lượng
                186.5g
              • Trọng lượng
                195g
              • Trọng lượng
                Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)