ViettelStore
So sánh "Vivo V19"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Kết nối USB
    Type-C
  • GPS
    GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 4G
  • Wifi
    IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
  • GPS
    GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type C
  • Dung lượng Pin
    4500mAh (TYP), hỗ trợ sạc nhanh 33w
  • Dung lượng Pin
    4000 mAh
  • Loại pin
    Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Nghe nhạc
    WAV、MP3、MP2、AMR-NB、AMR-WB、MIDI、Vorbis、APE、FLAC
    • Xem phim
      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
    • Kích thước
      159.64*75.04*8.5mm
    • Kích thước
      Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
    • Kích thước
      Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
    • Trọng lượng
      186.5g
    • Trọng lượng
      195g
    • Trọng lượng
      ≈ 178g
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2 nano SIM
          • Loại màn hình
            Super AMOLED
          • Độ phân giải
            2400×1080 (FHD+)
          • Kích thước màn hình
            6.44 inch
          • Công nghệ cảm ứng
            Cảm ứng điện dung đa điểm
          • Loại màn hình
            AMOLED
          • Màu màn hình
            16 triệu màu
          • Chuẩn màn hình
            Full HD +
          • Độ phân giải
            1080 x 2340 Pixels
          • Kích thước màn hình
            6.5 inches
          • Công nghệ cảm ứng
            Corning Gorilla Glass 5
          • Loại màn hình
            Super AMOLED 90Hz
          • Độ phân giải
            FHD+ 2400x1080
          • Kích thước màn hình
            6.4 inch
          • Chipset
            SDM 712
          • RAM
            8GB
          • Chipset
            Mediatek MT6771V Helio P70
          • Số nhân CPU
            8
          • Chip đồ họa (GPU)
            ARM Mali-G72 MP3 900MHz
          • RAM
            8 GB
          • Chipset
            Chip Helio G99
          • Số nhân CPU
            CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            ARM G57 MC2
          • RAM
            8GB
          • Camera sau
            48MP+8MP+2MP+2MP
          • Camera sau
            48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
          • Camera trước
            16.0 MP
          • Camera sau
            Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
          • Camera trước
            16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh