ViettelStore
So sánh "Vivo V19"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Kết nối USB
    Type-C
  • GPS
    GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900MHz
  • 3G
    WCDMA: 1/2/4/5/8
  • 4G
    LTE TDD: B38/40/41(2535-2655 MHz); LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
  • Kết nối USB
    USB Type-C; Cổng hồng ngoại; NFC đa chức năng
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth: BT5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • Dung lượng Pin
    4500mAh (TYP), hỗ trợ sạc nhanh 33w
  • Dung lượng Pin
    5,000mAh
  • Loại pin
    (typ), 33W sac nhanh
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh, 25 W
  • Loại pin
    Li-po
  • Nghe nhạc
    WAV、MP3、MP2、AMR-NB、AMR-WB、MIDI、Vorbis、APE、FLAC
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, OGG, FLAC, MIDI
    • Ghi âm
      Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      159.64*75.04*8.5mm
    • Kích thước
      160.46mm × 74.5mm × 8.29mm
    • Kích thước
      Dài 165.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.4 mm
    • Trọng lượng
      186.5g
    • Trọng lượng
      178.8g
    • Trọng lượng
      195g
      • Tính năng đặc biệt
        Vân tay tích hợp nút nguồn, Mở khóa khuôn mặt AI; Kháng ẩm IP53**
      • Tính năng đặc biệt
        Nano
        • Số khe cắm sim
          Dual SIM
        • Số khe cắm sim
          2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
        • Loại màn hình
          Super AMOLED
        • Độ phân giải
          2400×1080 (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6.44 inch
        • Công nghệ cảm ứng
          Cảm ứng điện dung đa điểm
        • Loại màn hình
          FHD+ AMOLED,
        • Màu màn hình
          Gam màu: DCI-P3
        • Độ phân giải
          2400 x 1080
        • Kích thước màn hình
          6.43”
        • Công nghệ cảm ứng
          Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
        • Loại màn hình
          IPS LCD
        • Độ phân giải
          1080 x 2408
        • Kích thước màn hình
          6.6"
        • Chipset
          SDM 712
        • RAM
          8GB
        • Chipset
          MediaTek Helio G95
        • Số nhân CPU
          8 nhân CPU, xung nhịp tới 2.05GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Arm Mail-G76 MC4 GPU
        • RAM
          8GB
        • Chipset
          Snapdragon 680
        • Số nhân CPU
          4 nhân 2.4GHz + 4 nhân 1.9GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 610
        • RAM
          4GB
        • Camera sau
          48MP+8MP+2MP+2MP
        • Camera sau
          64MP Camera chính góc rộng; 1/1.97” kích thước cảm biến, 0.7μm; ƒ/1.79, 6 lớp thấu kính; 8MP camera góc siêu rộng; 118° FOV; ƒ/2.2; 2MP macro camera, ƒ/2.4; 2MP đo chiều sâu, ƒ/2.4
        • Camera trước
          13MP Camera Selfie, ƒ/2.45
        • Camera sau
          Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Chống rung quang học (OIS) Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
        • Camera trước
          8 MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
        • Vivo V19
          Vivo V19
        • Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB
          Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB
        • Samsung Galaxy A23 (4/128GB)
          Samsung Galaxy A23 (4/128GB)