ViettelStore
So sánh "Vivo Y50"
Chi tiết so sánh
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
    • Camera sau
      Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
    • Camera trước
      16 MP
      • Chipset
        Snapdragon 665 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        Snapdragon 712 64-bit
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 616
      • RAM
        8 GB
        • Nghe nhạc
          AMR, Midi, MP3, WAV, OGG, FLAC
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              Dài 162.04 mm - Ngang 76.46 mm - Dày 9.11 mm
            • Kích thước
              Dài 157 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.53"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Chuẩn màn hình
                Full HD+
              • Độ phân giải
                1080 x 2340 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.3 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                • Dung lượng Pin
                  4035 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Hỗ trợ chơi game (Siêu trò chơi), Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Công nghệ cảm ứng cạnh viền EDGE SENSE, Trợ lý ảo Jovi, Không gian trẻ em
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Không gian trò chơi Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trẻ em Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Mặt kính 2.5D Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Đèn pin Trợ lý ảo Google Assistant
                      • Trọng lượng
                        197g
                      • Trọng lượng
                        184 g