ViettelStore
So sánh "Vivo Y50"
Chi tiết so sánh
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    Có
  • Nghe nhạc
    Có
  • Ghi âm
    Có
    • Kích thước
      Dài 162.04 mm - Ngang 76.46 mm - Dày 9.11 mm
    • Kích thước
      Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm
    • Kích thước
      164.20 mm x 76.1 mm x 8.12 mm
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Hỗ trợ chơi game (Siêu trò chơi), Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Công nghệ cảm ứng cạnh viền EDGE SENSE, Trợ lý ảo Jovi, Không gian trẻ em
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt AI, Mở khóa vân tay bên hông máy
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt AI
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      Có
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
      Có
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/20/28/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      802.11b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Micro SD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      512 GB
    • Bộ nhớ trong
      256 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      1 TB
    • Trọng lượng
      197g
    • Trọng lượng
      209 g
    • Trọng lượng
      201.8 g
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano SIM 1 + Kết hợp (Nano SIM 2 hoặc thẻ MicroSD), Hỗ trợ 4G
    • Số khe cắm sim
      2
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      5020 mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; 67 W
      • Thời gian bảo hành
        18 Tháng
        • Loại màn hình
          IPS LCD
        • Độ phân giải
          Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
        • Kích thước màn hình
          6.53"
        • Công nghệ cảm ứng
          Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Chuẩn màn hình
          Full HD +
        • Độ phân giải
          1080 x 2400 Pixels
        • Kích thước màn hình
          6.67 inchs
        • Công nghệ cảm ứng
          IPS LCD
        • Loại màn hình
          AMOLED
        • Độ phân giải
          Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
        • Kích thước màn hình
          6.67" - Tần số quét 120 Hz
        • Công nghệ cảm ứng
          Corning® Gorilla® Glass® 5
        • Chipset
          Snapdragon 665 8 nhân
        • Số nhân CPU
          4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 610
        • RAM
          8 GB
        • Chipset
          Snapdragon Qualcomm 720G (8nm)
        • Số nhân CPU
          8
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 618
        • RAM
          6 GB
        • Chipset
          Qualcomm® Snapdragon 732G
        • Số nhân CPU
          CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.2GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Qualcomm® Adreno™ 618
        • RAM
          8 GB
        • Camera sau
          Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
        • Camera sau
          16.0 MP
        • Camera trước
          Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
        • Camera sau
          Chính 108 MP (Samsung HM2, Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52, ƒ/1.9) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 120°), 2 MP (ƒ/2.4), 2 MP (ƒ/2.4)
        • Camera trước
          16 MP ƒ/2.4