ViettelStore
So sánh "Realme C3i 2GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 million
  • Độ phân giải
    HD+ (1560 x 720 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.09 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16,7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính thường
  • Chipset
    MediaTek Helio G70
  • Số nhân CPU
    8 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A
  • Số nhân CPU
    Octa-Core 1.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 8322
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A1
  • Số nhân CPU
    8 x 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8322
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    12.0 MP + 2.0 MP
  • Camera sau
    13 MP + 2 MP (2 Camera), Làm đẹp khuôn mặt, Chế độ ban đêm, HDR, Bộ lọc trực tiếp, Thời gian trôi qua, Chân dung trực tiếp (phía trước), Live Artistic Blur (phía sau), chế độ AI
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8 MP; Đèn Flash; AI Camera; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    5 MP; Làm đẹp; HDR; Bộ lọc màu
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD, 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt, Trình khởi chạy Wiko, Chế độ một tay, Chế độ đơn giản, Hỗ trợ thông minh, Hành động thông minh
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá vân tay cạnh viền
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      v5.0
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
    • 3G
      H+/3G+/3G HSPA+ 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
    • 4G
      4G LTE B1 (2100)/ B3 (1800)/ B5 (850) / B7 (2600)/ B8 (900) / B20 (800) / B28B(700) / B40 (2300)
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB 2.0, OTG
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
      GLONASS; GPS
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GPP, MP4 , 3GP, H.264
    • Nghe nhạc
      MP3, MIDI, AAC, AMR
    • Xem phim
      3GP; AVI; TS; MKV; FLV
    • Nghe nhạc
      FLAC; AMR; OGG; MP3; MP2; M4A
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      Dài 164.4 mm - Ngang 75 mm - Dày 8.95 mm
    • Kích thước
      155.5 x 73 x 8.7m
    • Kích thước
      Dài 164.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.5 mm
    • Trọng lượng
      195 g
    • Trọng lượng
      160.1 g
    • Trọng lượng
      186 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po, Sạc nhanh 2A (10W)
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 10 W; Tiết kiệm pin
        • Loại pin
          Li-Po