ViettelStore
So sánh "Realme C3i 2GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD, 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    12.0 MP + 2.0 MP
  • Camera sau
    12.0 MP
  • Camera sau
    8 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Làm đẹp, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Chế độ làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2
  • Chipset
    MediaTek Helio G70
  • Số nhân CPU
    8 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    Octa-Core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • Xem phim
      TS, 3GP, AVI, MP4, FLV, MKV
    • Nghe nhạc
      APE, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, AAC, Midi, MP2, MP3, FLAC, OGG, WAV
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      v5.0
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Wifi
      802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi direct
    • GPS
      GPS, A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      Bluetooth 4.2
    • GPRS/EDGE
    • 3G
      B1/B5/B8
    • 4G
      4G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; 4G TD-LTE: B38/B40/B41
    • GPS
      GLONASS, GPS, GALILEO, QZSS, BEIDOU
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Kích thước
      Dài 164.4 mm - Ngang 75 mm - Dày 8.95 mm
    • Kích thước
      156.3 x 75.4 x 9.4 mm
    • Kích thước
      Dài 163.99 mm - Ngang 75.63 mm - Dày 8.49 mm
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      HD +
    • Độ phân giải
      720 x 1600 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.5 inchs
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      HD +
    • Độ phân giải
      720 x 1520 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.22 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      IPS
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.51 inches - Tần số quét 60 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Panda
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po, Sạc nhanh 2A (10W)
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh (typ); 10 W; Tiết kiệm pin
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      3 ( 2 sim nano+thẻ nhớ micro SD)
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      18 tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Jack tai nghe: 3.5 mm; Kết nối khác: OTG; Kháng nước, bụi: IP52; Mở khoá khuôn mặt; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Mở rộng bộ nhớ RAM; Radio; Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, FM Radio
          • Trọng lượng
            195 g
          • Trọng lượng
            190 g
          • Trọng lượng
            186 g