ViettelStore
So sánh "Realme C3i 2GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Màu màn hình
    16.700.000 màu
  • Chuẩn màn hình
    TFT LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720
  • Kích thước màn hình
    6.74 inch
  • Chipset
    MediaTek Helio G70
  • Số nhân CPU
    8 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Helio G35, Cortex A53 8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 2.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8320
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MTK Helio G37
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    6GB
  • Camera sau
    12.0 MP + 2.0 MP
  • Camera sau
    Camera kép: Camera chính: 13MP f/2.2 Camera chân dung: 2MP f/2.4
  • Camera trước
    5 MP, f/2.4
  • Camera sau
    50MP (f/1.8) + Camera chiều sâu 2MP (f/2.4)
  • Camera trước
    Camera 8MP (f/2.2)
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD, 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Tính năng đặc biệt
      4G - LTE Bluetooth 5.0 Công nghệ sạc ngược GPS
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Dual-SIM (Nano SIM)
      • Số khe cắm sim
        2+1
      • Loại Sim
        Nano
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        v5.0
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
        2.4GHz, 802.1.1b/g/n
      • GPS
      • Bluetooth
        5
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
      • Bluetooth
        BT5.1
      • Kết nối USB
        Type-C, hỗ trợ USB 2.0
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Lên đến 9 giờ liên tục
      • Nghe nhạc
        AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Lên đến 40 giờ liên tục
        • Kích thước
          Dài 164.4 mm - Ngang 75 mm - Dày 8.95 mm
        • Kích thước
          164.4 x 75.9 x 9.1mm
        • Kích thước
          Độ dài: 167.48mm, Độ rộng: 76.85mm, Độ mỏng: 8.27mm
        • Trọng lượng
          195 g
        • Trọng lượng
          Khoảng 196g bao gồm Pin
        • Trọng lượng
          khoảng 196 gram (bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Po, Sạc nhanh 2A (10W)
            • Dung lượng Pin
              5000mAh, 5V2A, 10W, hỗ trợ sạc ngược với cáp OTG
            • Loại pin
              Li-po
            • Dung lượng Pin
              6000mAh
            • Loại pin
              Pin Lithium Polymer (Li-Po)