ViettelStore
So sánh "Realme C3i 2GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Loại màn hình
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720x1612
  • Kích thước màn hình
    6.6-inch
  • Chipset
    MediaTek Helio G70
  • Số nhân CPU
    8 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MT6762
  • Số nhân CPU
    4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    12.0 MP + 2.0 MP
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, A.I Camera, Siêu cận (Macro), Xoá phông, Làm đẹp, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    5 MP, Videocall: Có, Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Xoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD, 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM (Nano-SIM)
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    v5.0
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    B1/2/4/5/8; HSPA+ (42Mbps DL, 11Mbps UL)
  • 4G
    B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41; Cat 4 DL 150Mbit/s, Cat5 UL 75Mbit/s
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac, 2.4GHz&5GHz, Wi-Fi direct
  • GPS
    GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1
  • Kết nối USB
    Type C
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    1080P@30fps, MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9
  • Nghe nhạc
    AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
  • Kích thước
    Dài 164.4 mm - Ngang 75 mm - Dày 8.95 mm
  • Kích thước
    Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9.0 mm
  • Kích thước
    164.66 x 75.4 x 8.99 mm
  • Trọng lượng
    195 g
  • Trọng lượng
    196 g
  • Trọng lượng
    190g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po, Sạc nhanh 2A (10W)
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (typical)