ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.0"
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    QVGA (240 x 320 Pixels) & (240 x 240 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 2.8" & Phụ 1.3"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    MediaTek MT6739WW 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8100
  • RAM
    2 GB
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 304
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera sau
    2 MP
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Tính năng đặc biệt
    Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
  • Tính năng đặc biệt
    Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
  • Tính năng đặc biệt
    Accelerometer
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  • 3G
    3G
  • 4G
    4G LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
  • 3G
    HSDPA 850/900/2100
  • 4G
    1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    4.2,A2DP, LE
  • Kết nối USB
    microUSB 2.0
  • Xem phim
    WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
    MP3
  • Ghi âm
    • Kích thước
      Dài 163.6 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 9.1 mm
    • Kích thước
      Dài 192.7 mm - Ngang 54.5 mm - Dày 11.6 mm
    • Kích thước
      159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
    • Trọng lượng
      170 g
    • Trọng lượng
      118 g
    • Trọng lượng
      173.7 g (6.14 oz)
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          3000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
        • Dung lượng Pin
          1500 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion, không rời