ViettelStore
So sánh "Vsmart Bee 3"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.0"
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Kích thước màn hình
    2.4”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Chipset
    MediaTek MT6739WW 4 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8100
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 210
  • RAM
    512MB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T820 MP1
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera sau
    VGA, đèn pin đồng thời là đèn flash
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ VGA, VGA; Quay phim: HD 720p@24fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
  • Bộ nhớ trong
    4GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        nanoSIM
      • Số khe cắm sim
        02
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        02
      • 3G
        3G
      • 4G
        4G LTE Cat 4
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        v4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
        GSM/WCDMA/LTE Cat4
      • Wifi
        WiFi
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth® (tai nghe, chuyển dữ liệu và danh bạ)
      • Kết nối USB
        Micro USB (USB 2.0)
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS
      • Bluetooth
        v4.3
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Xem phim
        WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA
      • Ghi âm
      • Nghe nhạc
        FM Radio, Phát nhạc MP3
      • Xem phim
        3GP; AVI; MP4
      • Nghe nhạc
        AAC; Midi; MP3; WAV
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định
      • Kích thước
        Dài 163.6 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 9.1 mm
      • Kích thước
        131.4x53.0x13.7mm
      • Kích thước
        Dài 166 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.55 mm
      • Trọng lượng
        170 g
      • Trọng lượng
        104.7g
      • Trọng lượng
        179 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Dung lượng Pin
            3000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin
          • Dung lượng Pin
            Pin rời Nokia 1500mAh, Thời gian chờ lên tới: GSM 22.7 ngày | 3G 21 ngày | 4G 16.3 ngày; Thời gian thoại lên tới: GSM 7.6 giờ | 3G 8.2 giờ | 4G 3.5 giờ
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa: 5 W