ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 8 Pro 6/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 90Hz
  • Độ phân giải
    FHD+ 2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Chipset
    MTK G90T 2.0 Ghz
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76MC4
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    MTK G90T 2.0 Ghz
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76MC4
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Chip Helio G99
  • Số nhân CPU
    CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    64 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
  • Camera trước
    20.0 MP
  • Camera sau
    64 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
  • Camera trước
    20.0 MP
  • Camera sau
    Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
  • Camera trước
    16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
  • GPS
    AGPS+GLONASS+BDS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
  • GPS
    AGPS+GLONASS+BDS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 4G
  • Wifi
    IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
  • GPS
    GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type C
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Ghi âm
  • Kích thước
    Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm PIN
  • Kích thước
    Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
  • Kích thước
    Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
      • Trọng lượng
        ≈ 178g
      • Thời gian bảo hành
        18 tháng
          • Dung lượng Pin
            4500 mAh
          • Loại pin
            Li-Po-Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
          • Dung lượng Pin
            4500 mAh
          • Loại pin
            Li-Po-Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-Po