ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 90 Hz
  • Chipset
    MTK G90T 2.0 Ghz
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76MC4
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 700 5G
  • Số nhân CPU
    4 x 2.0 GHz + 4 x 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    64 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
  • Camera trước
    20.0 MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps; Đèn Flash, HDR Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Lấy nét theo pha (PDAF), Xóa phông Toàn cảnh (Panorama)
  • Camera trước
    20 MP; F2.2; Quay video Full HD, HDR
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4
  • Camera trước
    13 MP ƒ/2.2
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
      • GPS
        AGPS+GLONASS+BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
        GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
      • 3G
        B1(2100),B2(1900),B5(850),B8(900)
      • 4G
        B1(2100),B2(1900),B3(1800),B5(850),B7(2600),B8(900),B20(800),B28(700); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
      • GPS
        GLONASS, A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GLONASS; GPS; BEIDOU
      • Bluetooth
        5.2
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
      • Xem phim
        3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
      • Nghe nhạc
        FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định
      • Kích thước
        Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm PIN
      • Kích thước
        Dài 158.9 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm
      • Kích thước
        Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
        • Trọng lượng
          184 g
        • Trọng lượng
          195 g
        • Thời gian bảo hành
          18 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            4500 mAh
          • Loại pin
            Li-Po-Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion, Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh; 15 W
          • Loại pin
            Li-Po