ViettelStore
So sánh "Realme 6 (8GB/128GB)"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD, 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
    • Camera sau
      Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
    • Camera trước
      Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    • Chipset
      MediaTek Helio G90T
    • Số nhân CPU
      8 2.05GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM G76
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Snapdragon 632 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      UNISOC T612
    • Số nhân CPU
      2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57
    • RAM
      4GB
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Nghe nhạc
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, v4.2
    • 4G
      FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz ,5GHz
    • GPS
      GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Kích thước
      Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 9.6 mm
    • Kích thước
      Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
    • Kích thước
      Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD +
    • Độ phân giải
      2400 x 1080 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.5 inchs
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.5"
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD 720*1600
    • Kích thước màn hình
      6.74inch, 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Panda No. 2, 2.5D
    • Dung lượng Pin
      4300 mAh
    • Loại pin
      Li-Po, Sạc nhanh VOOC 4.0 (30W)
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay tích hợp trên nút nguồn, 1 chạm Touch Access mở khoá siêu nhanh trong 0.29s, nhận diện 5 dấu vân tay khác nhau
          • Trọng lượng
            191 g
          • Trọng lượng
            192 g
          • Trọng lượng
            186 g