ViettelStore
So sánh "Realme 6 (8GB/128GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    2400 x 1080 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình đục lỗ; NTSC (typ.) 70%
  • Màu màn hình
    Độ sáng màn hình 400 nits (typ.), 300 nits (min.)
  • Chuẩn màn hình
    19.5:9
  • Độ phân giải
    720 x 1560
  • Kích thước màn hình
    6.39”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda No. 2, 2.5D
  • Chipset
    MediaTek Helio G90T
  • Số nhân CPU
    8 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G76
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 460
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Số nhân CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    13MP+2MP cảm biến độ sâu + 5MP góc siêu rộng, đèn LED flash
  • Camera trước
    8MP
  • Camera sau
    Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Camera trước
    Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD, 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Thẻ nhớ MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ lên tới 512GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Hai SIM nano + MicroSD (ba khe cắm riêng biệt)
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay tích hợp trên nút nguồn, 1 chạm Touch Access mở khoá siêu nhanh trong 0.29s, nhận diện 5 dấu vân tay khác nhau
  • Tính năng đặc biệt
    Nút Google Assistant (6) | Mở khóa khuôn mặt| Cảm biến vân tay phía sau| aptX thích ứng | FM radio | Camera chụp hình AI
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Type-C USB (USB 2.0)
    • 4G
      FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz ,5GHz
    • GPS
      GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      • Xem phim
        h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
      • Nghe nhạc
        AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
      • Ghi âm
        Ghi âm cuộc gọi
      • Kích thước
        Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 9.6 mm
      • Kích thước
        160.97mm x 75.99mm x 8.7mm
      • Kích thước
        Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
      • Trọng lượng
        191 g
      • Trọng lượng
        180g
      • Trọng lượng
        186 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Dung lượng Pin
            4300 mAh
          • Loại pin
            Li-Po, Sạc nhanh VOOC 4.0 (30W)
          • Dung lượng Pin
            4000mAh
          • Loại pin
            Nguyên khối, Sạc 5V2A.
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W