ViettelStore
So sánh "Realme 6i"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 × 2340 pixel (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.38 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu"
  • Độ phân giải
    1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda the final two1681,2.5D
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.7 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Unisoc T616 Octa-Core
  • Số nhân CPU
    CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    G57
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    16 MP, 8 MP, 2 MP (3 Camera). Chỉnh sửa văn bản , Chuyên nghiệp, Lấy nét theo pha, Tua nhanh thời gian, Chuyển động chậm , Ảnh động, HDR, Chân dung, Toàn cảnh, AR Stickers, Làm đẹp khuôn mặt trên video, Hiệu ứng ánh sáng chân dung, Bộ lọc AI, AI Face Beauty, Khung ảnh chân dung AI, Chụp ảnh Góc siêu rộng, Fun Video
  • Camera trước
    32 MP. Toàn cảnh, Ảnh động, Phát hiện giới tính, Xóa phông làm đẹp khuôn mặt, Bộ lọc AI, AR Stickers, Làm đẹp khuôn mặt trên video, Hiệu ứng ánh sáng chân dung, AI Face Beauty, Fun Video
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
  • Camera trước
    8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB UFS 2.2
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn số, Cảm biến vân tay, Con quay hồi chuyển
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
      GSM: B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA: B1/5/8
    • 4G
      TDD_LTE: B38/40/41, 4G FDD_LTE: B1/3/5/7/8
    • Wifi
      2.4G+5G
    • GPS
      GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      USB 2.0, OTG
    • GPS
    • Wifi
      2.4GHz, 5.0GHz
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Xem phim
      MP4
    • Nghe nhạc
      AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
    • Ghi âm
      Không
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, FLV, MKV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Xem phim
      3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
    • Nghe nhạc
      AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
    • Ghi âm
    • Kích thước
      Dài 164.4 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 9.0 mm
    • Kích thước
      159.53 x 75.23 x 8.13 mm
    • Kích thước
      164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
    • Trọng lượng
      199 g
    • Trọng lượng
      179 g
    • Trọng lượng
      ~189g (bao gồm pin)
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Dung lượng Pin
      4500 mAh
    • Loại pin
      Sạc nhanh 9V/2A
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W