ViettelStore
So sánh "Realme 6i"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 90 Hz
    • Chipset
      MediaTek Helio G80 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 700 5G
    • Số nhân CPU
      4 x 2.0 GHz + 4 x 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16 MP
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.2
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  LE, A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GLONASS; GPS; BEIDOU
                • Bluetooth
                  5.2
                  • Xem phim
                    MP4
                  • Nghe nhạc
                    AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                  • Ghi âm
                    Không
                  • Xem phim
                    3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
                  • Nghe nhạc
                    FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định
                    • Kích thước
                      Dài 164.4 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 9.0 mm
                    • Kích thước
                      Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
                      • Trọng lượng
                        199 g
                      • Trọng lượng
                        195 g
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh; 15 W
                        • Loại pin
                          Li-Po