ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    6.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kinh cường lực
    • Chipset
      MediaTek Helio P35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      SC9863A
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 1.6GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 8322
    • RAM
      2GB
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 2 MP
      • Camera sau
        Camera chính: 8MP + f/2.0; 480p @30fps,720p @ 30fps, 1080p @ 30fps; Đèn Flash; Chế độ chụp đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, Chế độ HDR, Chế độ siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu
      • Camera trước
        5MP + f/2.2; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, Chế độ HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual-SIM (Nano SIM), 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trẻ em, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Google Assistant
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
              • 4G
                4G LTE Cat 13
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz
              • GPS
              • Bluetooth
                Có, 4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                  MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  AMR, MP3, WAV, eAAC+
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                • Nghe nhạc
                  AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    Dài 155.9 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.3 mm
                  • Kích thước
                    165.2*76.4*8.9mm
                    • Trọng lượng
                      165 g
                    • Trọng lượng
                      190g bao gồm pin
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4230 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Li-po, Sạc thường 10W
                            • OPPO A12 3GB/32GB
                              OPPO A12 3GB/32GB
                            • Realme C11 2021 (2GB  - 32GB)
                              Realme C11 2021 (2GB - 32GB)