ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Chuẩn màn hình
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
    • Chipset
      MediaTek Helio P35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P35
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 2 MP
      • Camera sau
        13MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Toàn Cảnh, Chế Độ Làm Đẹp, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera trước
        Trước 8MP; f/2.0 (8MP)
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Bộ nhớ trong
          32GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            Hai SIM hai sóng (DSDS)
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trẻ em, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Google Assistant
                • 4G
                  4G LTE Cat 13
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v4.2
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                • 2G
                  B3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz /5GHz
                • GPS
                  Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  Micro USB (USB 2.0)
                  • Xem phim
                    MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    AMR, MP3, WAV, eAAC+
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      Dài 155.9 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.3 mm
                    • Kích thước
                      163.96*75.2*8.28mm
                      • Trọng lượng
                        165 g
                      • Trọng lượng
                        179g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4230 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              (TYP); Sạc nhanh 10W
                              • OPPO A12 3GB/32GB
                                OPPO A12 3GB/32GB
                              • Vivo Y15s
                                Vivo Y15s