ViettelStore
So sánh "Nokia 5.3 3GB-64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    Chính 48MP và Phụ 8MP + 2MP + 2MP
  • Camera trước
    13.0 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Chipset
    Snapdragon 665 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G52
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    Không
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v4.2
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
    • 4G
      B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
    • GPS
      GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1, NFC
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kích thước
      Dài 164.3 mm - Ngang 76.6 mm - Dày 8.5 mm
    • Kích thước
      Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm
    • Kích thước
      167.91*76.5*8.45mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.55"
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD +
    • Độ phân giải
      1080 x 2340 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.53 inchs
    • Công nghệ cảm ứng
      IPS LCD
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.75-inch; 90Hz
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      5020 mAh
    • Loại pin
      Li-Po
    • Dung lượng Pin
      5010mAh (typical)
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 SIM (Nano-SIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      18 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa vân tay sau mặt lưng
          • Trọng lượng
            185 g
          • Trọng lượng
            199 g
          • Trọng lượng
            190g