ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 2 MP
    • Camera trước
      8 MP
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, A.I Camera, Siêu cận (Macro), Xoá phông, Làm đẹp, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
      5 MP, Videocall: Có, Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Xoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify)
      • Chipset
        Snapdragon 439 8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 505
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G35 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        PowerVR GE8320
      • RAM
        3GB
        • Xem phim
          H.265, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, AAC, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3, AAC
        • Ghi âm
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v4.2
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v4.2
          • Kết nối USB
            Micro USB
            • Kích thước
              Dài 156.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 9.4 mm
            • Kích thước
              Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9.0 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1520 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.22"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
              • Loại màn hình
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
              • Chuẩn màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1600 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.53"
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 Nano SIM
                    • Trọng lượng
                      lượng188 g
                    • Trọng lượng
                      196 g
                      • Xiaomi Redmi 8 4/64GB
                        Xiaomi Redmi 8 4/64GB
                      • Xiaomi Redmi 9C 3/64GB
                        Xiaomi Redmi 9C 3/64GB