ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 8 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%, độ sáng màn hình lên đến 420 nits
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.75-inch; 90Hz
  • Chipset
    Snapdragon 439 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8 GHz 64bits
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mali-G52
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 2 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 13MP + f/2.2 ;Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 1080P/30fps; 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia; Đèn Flash
  • Camera trước
    5MP + f/2.4; Có (tất cả ứng dụng thứ 3) Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps; Flash màn hình
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    Nano SIM
  • Loại Sim
    2 SIM (Nano-SIM)
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v4.2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
      • 3G
      • 4G
      • 5G
      • Wifi
        2.4GHz
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 3G
        B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
      • 4G
        B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
      • GPS
        GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1, NFC
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Xem phim
        H.265, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, AAC, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Xem phim
        .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
      • Nghe nhạc
        AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
      • Ghi âm
        Có ghi âm mặc định
        • Kích thước
          Dài 156.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 9.4 mm
        • Kích thước
          164.5mm x 76.0mm x 9.1 mm
        • Kích thước
          167.91*76.5*8.45mm
        • Trọng lượng
          lượng188 g
        • Trọng lượng
          194g bao gồm pin
        • Trọng lượng
          190g
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po
        • Dung lượng Pin
          5000mAh;
        • Loại pin
          Li-po
        • Dung lượng Pin
          5010mAh (typical)