ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Chipset
      Snapdragon 439 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      UNISOC T606
    • Số nhân CPU
      8 nhân (2 nhân ARM A75 1.6GHz & 6 nhân ARM A55 1.6GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali G57
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 2 MP
      • Camera trước
        8 MP
      • Camera sau
        48 + 2 MP; 1080p@30fps; LED flash; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
      • Camera trước
        5 MP; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Xóa phông
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v4.2
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
            • GPS
              BDS; GALILEO; GLONASS; GPS
            • Bluetooth
              A2DP LE v5.0
            • Kết nối USB
              Type B
              • Xem phim
                H.265, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
              • Nghe nhạc
                MP3, WAV, AAC, FLAC
              • Ghi âm
                Có, microphone chuyên dụng chống ồn
              • Xem phim
                MP4, AVI
              • Nghe nhạc
                MP3, OGG, FLAC, MIDI
              • Ghi âm
                Ghi âm mặc định
                • Kích thước
                  Dài 156.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 9.4 mm
                • Kích thước
                  Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm
                  • Trọng lượng
                    lượng188 g
                  • Trọng lượng
                    196g
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh
                    • Loại pin
                      Pin chuẩn Li-Po
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh
                    • Loại pin
                      Li-po; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W